単語:nhãn hiệu
意味:ブランド、商標
類義語:thương hiệu
対義語:không nhãn hiệu(無名、ブランドなし)
解説:nhãn hiệuは、特定の製品やサービスを識別するために用いられる名称やシンボルを指します。企業や製品のアイデンティティを表すもので、消費者が製品を認識し、選択する際に重要な要素となります。類義語のthương hiệuも同様の意味を持ちますが、より広い視点から商業的なブランドや企業全体の印象を指すことが多いです。一方、対義語であるkhông nhãn hiệuは、無名の製品や商標のない製品を指し、消費者がその製品を特定するのが難しい状況を示します。
例文:
・Một sản phẩm tốt cần có một nhãn hiệu nổi tiếng để thu hút khách hàng.(良い製品は、顧客を引き付けるために有名なブランドが必要です。)
・Nhãn hiệu của công ty đã được nhiều người biết đến trên thị trường.(その会社のブランドは市場で多くの人々に知られています。)
・Khách hàng thường quay lại mua hàng khi họ tin tưởng vào nhãn hiệu.(顧客は、ブランドに対して信頼を持つとき、再び購入することがよくあります。)
・Nhãn hiệu nào đang thịnh hành nhất trong năm nay?(今年はどのブランドが最もトレンドになっていますか?)
・Cần đề xuất một nhãn hiệu phù hợp cho sản phẩm mới của chúng ta.(私たちの新製品に適したブランドを提案する必要があります。)