AI解説
単語:giọng nói
意味:声、話し方
類義語:giọng
対義語:im lặng (静か)
解説:この言葉は「声」や「話し方」を意味し、特に人が話すときの音の質や特徴を指します。例えば、感情や態度を表現する際に、話し方や声のトーンが重要な要素となります。類義語の「giọng」は「声」と広く訳されますが、特定の話し方やアクセントについても使われるため、コンテクストによって使い分けが必要です。また、対義語である「im lặng」は声がない状態を示します。話し方や声の使い方は、コミュニケーションの中で非常に重要であり、時には人の印象を大きく左右することもあります。
例文:
・Anh ấy có giọng nói rất ấm áp, luôn khiến mọi người cảm thấy thoải mái khi nghe.
(彼の声はとても温かく、誰もが聞いているときに安心感を感じます。)
・Giọng nói của cô ấy có chút lơ thơ, nhưng đầy cảm xúc.
(彼女の話し方は少し薄っぺらく感じるが、感情が豊かです。)
・Khi thuyết trình, giọng nói rõ ràng và tự tin sẽ thu hút sự chú ý của khán giả.
(プレゼンテーションをするときに、明確で自信のある声が聴衆の注意を引きます。)
・Giọng nói của người dẫn chương trình rất dễ nghe, khiến chương trình thú vị hơn.
(司会者の声はとても聞きやすく、番組をより面白くしています。)
・Người bạn của tôi có giọng nói nhẹ nhàng, khiến tôi luôn muốn lắng nghe.
(私の友人の声は柔らかく、いつも聞いていたいと思わせます。)