AI解説
単語:nóng nảy
意味:我慢できない、イライラする、急いでいる様子
類義語:bức xúc、xao xuyến
対義語:bình tĩnh、 điềm tĩnh
解説:『nóng nảy』は、焦りやイライラを表す言葉で、特に何かが思うように進まないときの気持ちを表現します。この言葉は、相手に対しても感情を示すことができるため、場面によっては注意が必要です。例えば、誰かが約束の時間に遅れたり、待たされているときに「ああ、nóng nảyしてきた」と表現することができます。これに対して、『bình tĩnh』や『điềm tĩnh』は冷静さを保ち、じっくりとした態度を示すため、対義語になります。
例文:
・Khi chờ đợi bạn bè đến muộn, tôi luôn cảm thấy nóng nảy và không biết phải làm gì.(友達が遅れるのを待っているとき、私はいつもイライラを感じ、何をするべきかわからなくなる。)
・Hôm nay thời tiết nóng nảy quá, tôi không thể tập trung làm việc.(今日は天気が暑すぎて、仕事に集中できない。)
・Mặc dù mọi người đều rất nóng nảy trong cuộc họp, nhưng cuối cùng chúng tôi đã tìm ra được giải pháp.(会議でみんなが非常にイライラしていたけれど、結局私たちは解決策を見つけることができた。)
・Những lúc bị kẹt xe, tôi thường nổi nóng nảy và cảm thấy bực bội.(渋滞に巻き込まれたとき、私はしばしばイライラし、腹が立つことがある。)
・Tôi cố gắng giữ bình tĩnh, dù nhiều việc cần làm khiến tôi nóng nảy.(やるべきことが多いのでイライラしないように努力している。)