単語:khắc nghiệt
意味:厳しい、過酷な
類義語:khó khăn(困難な)、gay gắt(厳しい)
対義語:ôn hòa(穏やか)、dễ chịu(心地よい)
解説:
「khắc nghiệt」は、主に環境や条件が非常に厳しいことを表す言葉で、人間にとって過酷な状況を指します。この単語は、自然環境や社会的状況に対して使用され、一部の文脈では感情的な厳しさも示すことがある。類義語である「khó khăn」は困難さに重点を置いており、直接的なストレスや困難を示唆しています。「gay gắt」は、より強い強調形であり、非常に厳しい状況や意見の対立を表す際に使用されます。一方、対義語の「ôn hòa」は穏やかさを示し、「dễ chịu」は快適さを強調します。これらの単語の使い分けを理解することで、豊かな表現が可能になります。
例文:
・Thời tiết ở miền núi vào mùa đông rất khắc nghiệt, khiến cho việc đi lại trở nên khó khăn.(山地の冬の天気は非常に厳しく、人々の移動が難しくなる。)
・Cuộc sống ở thành phố lớn có thể trở nên khắc nghiệt với áp lực công việc liên tục.(大都市での生活は、常に仕事の圧力があるため、厳しくなる可能性がある。)
・Ông ấy là một người khắc nghiệt trong công việc, nhưng ông cũng rất công bằng.(彼は仕事において厳しい人物ですが、とても公平でもあります。)
・Khí hậu khắc nghiệt ở một số vùng đã ảnh hưởng đến nông nghiệp.(いくつかの地域での厳しい気候は農業に影響を与えました。)
・Dù điều kiện khắc nghiệt, tôi vẫn tin tưởng vào tương lai.(厳しい条件にもかかわらず、私は未来を信じています。)