AI解説
単語:lò sưởi
意味:暖房器具、暖炉
類義語:bếp lò, lò nướng
対義語:máy điều hòa (エアコン)
解説:lò sưởiは、主に寒い季節に室内の温度を上げるために用いる暖房器具や暖炉を指します。家庭や特定の公共の場で使用されることが多く、暖かさを提供することが主な機能です。類義語としては、bếp lò(コンロ)やlò nướng(オーブン)があり、これらは熱を利用する器具ですが、暖房機能を持たない場合が多いです。一方、対義語のmáy điều hòaは、冷却機能を持つ設備を指し、温度を下げるために使用されるため、lò sưởiとは対極にある存在です。
例文:
・Trong mùa đông lạnh giá, chúng ta thường sử dụng lò sưởi để làm ấm không gian sống.(寒い冬の季節には、私たちは居住空間を暖めるために暖炉を使用することが多いです。)
・Lò sưởi trong phòng khách không chỉ tạo ra hơi ấm mà còn giúp tăng cường không gian sống ấm cúng.(リビングの暖炉は、暖かい空気を作り出すだけでなく、居住空間を快適にするのにも役立ちます。)
・Gia đình tôi hay quây quần bên lò sưởi vào những đêm đông lạnh giá.(私の家族は寒い冬の夜に暖炉の周りで団欒することがよくあります。)
・Nếu bạn sống ở những nơi có khí hậu lạnh, lò sưởi là thiết bị không thể thiếu.(寒冷な気候の場所に住んでいる場合、暖房器具は欠かせない設備です。)
・Có nhiều loại lò sưởi như lò điện, lò gas và lò củi, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.(電気ストーブ、ガスストーブ、薪ストーブなど、使用のニーズに応じてさまざまな種類の暖房器具があります。)