単語:tòa án
意味:裁判所、法院
類義語:đơn vị tư pháp(司法機関)、trung tâm luật pháp(法務センター)
対義語:không có(対義語なし)
解説:tòa ánは、法律に基づいて人々の権利や義務を守るための公共機関です。システム上、行政機関とは異なり、司法権を持つ機関として独立しています。民事訴訟、刑事訴訟、行政訴訟など様々な種類の裁判が行われます。ベトナムにおいても、tòa ánは重要な役割を果たしており、国民の法律に対する信頼を築くために必要不可欠です。また、tòa ánは地方と中央で階層があり、地方法院 (tòa án nhân dân cấp quận) と高等裁判所 (tòa án nhân dân cấp cao) が存在します。
例文:
・Tòa án địa phương xử lý các vụ án dân sự và hình sự.
・Người dân có quyền kháng cáo tại tòa án nếu không đồng ý với phán quyết.
・Tòa án nhân dân tối cao là cơ quan xét xử cao nhất trong hệ thống tư pháp của Việt Nam.