単語:trẻ em
意味:子供、幼児
類義語・対義語:
類義語:thiếu nhi(児童)、thanh thiếu niên(青年)
対義語:người lớn(大人)、người trưởng thành(成人)
解説:
「trẻ em」は、一般的に子供や幼児を指す言葉です。多くの場合、成人に対して使われる「người lớn」や「người trưởng thành」と対比されることが多いです。「trẻ em」は通常、年齢が0歳から12歳くらいの子供を指し、この年代の子供たちは学校や家庭で育まれる教育や遊びの影響を強く受けます。同様の意味を持つ言葉に「thiếu nhi」がありますが、こちらは特に青少年向けの活動やサービスに使用されることが一般的です。「trẻ em」は広い範囲で使われる言葉であり、日常会話から公式の文書まで幅広く利用されます。
例文:
・Trẻ em cần được chăm sóc và bảo vệ.
(子供たちはケアと保護が必要です。)
・Trong lớp học này có rất nhiều trẻ em thông minh.
(このクラスにはとても賢い子供たちがたくさんいます。)
・Chúng ta nên tạo nhiều cơ hội học tập cho trẻ em.
(私たちは子供たちに多くの学びの機会を提供すべきです。)
・Trẻ em thích chơi đùa với bạn bè trong công viên.
(子供たちは公園で友達と遊ぶのが好きです。)
・Các bậc phụ huynh nên tìm hiểu về tâm lý trẻ em.
(親たちは子供の心理について学ぶべきです。)