単語:mặt trăng
意味:月
類義語: không gian (宇宙)、satelite (衛星)
対義語:mặt trời (太陽)
解説:mặt trăngは地球の唯一の天然衛星であり、夜空に輝く特徴的な天体です。月は神秘的で美しい存在として古くから文化や芸術に影響を与えてきました。月が出ていると、夜の景色が幻想的になります。類義語のkhông gianは「空間」を意味し、sateliteは「衛星」という一般的な表現として使われます。対義語のmặt trờiは「太陽」であり、昼間に私たちに光を与える存在です。月の満ち欠けやその形状は、文化やカレンダー、農作業にも影響を与え、多くの民俗学や信仰もあります。
例文:
・Vào đêm tối, mặt trăng sáng tỏa sáng trên bầu trời, tạo ra không khí huyền bí. (暗い夜、月が空に輝き、神秘的な雰囲気を作り出す。)
・Người xưa thường dùng mặt trăng để tính toán thời gian và mùa vụ. (昔の人々は月を使って時間や季節を計算していた。)
・Mặt trăng có nhiều tác động đến thủy triều và các hiện tượng tự nhiên khác. (月は潮流や他の自然現象に多くの影響を与える。)