単語:sức mạnh
意味:力、強さ、威力
類義語:sức lực(力)、năng lực(能力)、sức khoẻ(健康)
対義語:yếu đuối(弱さ)、tình trạng yếu(虚弱)
解説:この単語は、物理的、精神的、または社会的な力や影響力を示すために使用されます。「sức mạnh」は通常、物理的な状況や能力に関連して使われることが多いですが、比喩的に精神的な強さや意志の強さを指すこともあります。日常会話からビジネス、政治まで、幅広い場面で使われることがあります。特に、「sức mạnh」は戦争や競争における力、支配力を表現する場合にも頻繁に使われることがあります。
例文:
・例文1:Anh ta có sức mạnh rất lớn và có thể nâng được cả tảng đá nặng.(彼は非常に大きな力を持っており、重い岩を持ち上げることができます。)
・例文2:Sức mạnh của ý chí giúp chúng ta vượt qua khó khăn trong cuộc sống.(意志の力が私たちを生活の困難を乗り越えさせます。)
・例文3:Các giải đấu thể thao thường thể hiện sức mạnh và kỹ năng của vận động viên.(スポーツ大会は通常、選手の力と技術を示します。)