単語:hình dáng
意味:形、形状、姿
類義語:hình thù、hình thức
対義語:không hình、vô hình
解説:hình dángは物の外見や形を指す言葉であり、物体や人の形状について説明する際に使用されます。例えば、物の形が三角形、四角形、丸などである場合などに具体的にその形状を述べるために使われます。類義語の「hình thù」は特に形状の違いに焦点を当てた表現であり、「hình thức」はデザインやスタイルに関連した意味合いが強いです。対義語の「không hình」は名詞的に形がない状態を示し、「vô hình」は物理的な形はないが、存在を示唆する概念や状態を指します。
例文:
・Cái bàn này có hình dáng rất lạ, hình như nó được thiết kế để tiết kiệm không gian.
(このテーブルはとても奇妙な形をしていて、どうやらスペースを節約するためにデザインされているようです。)
・Người nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm nghệ thuật với hình dáng độc đáo và ý nghĩa sâu sắc.
(そのアーティストは独特の形状と深い意味を持つ芸術作品を作り出しました。)
・Hình dáng của chiếc xe này rất hiện đại và thu hút sự chú ý của mọi người.
(この車の形は非常に現代的で、皆の注目を集めています。)
・Chúng ta cần xác định hình dáng của sản phẩm trước khi bắt đầu sản xuất.
(生産を開始する前に、製品の形を確認する必要があります。)
・Trong thiên nhiên, hình dáng của các loại cây cối thường mang những nét riêng biệt rất thú vị.
(自然の中では、様々な種類の木々の形状が非常に興味深い独自の特徴を持っています。)