AI解説
単語:hoà tan
意味:hòa tan có nghĩa là làm cho một chất rắn hoặc lỏng biến thành dạng hòa vào một chất lỏng khác.
類義語:hòa hợp
対義語:tách rời
解説:hoà tan là một quá trình khi một chất rắn hoặc chất lỏng được phân tán trong một chất lỏng khác. Trong hóa học, hiện tượng này xảy ra khi các phân tử của chất tan xen kẽ với các phân tử của dung môi. Chẳng hạn như đường hoà tan trong nước. "Hòa tan" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong nấu ăn, hóa học, cũng như trong ngữ cảnh ẩn dụ về việc kết hợp các ý tưởng hay con người. Trong cuộc sống hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc kết hợp nhiều thứ lại với nhau để tạo ra sự hòa hợp.
例文:
・Nước nóng giúp đường dễ dàng hoà tan hơn.
・Khi bạn trộn sữa với cacao, chúng sẽ hoà tan vào nhau tạo ra một thức uống ngon miệng.
・Trong một cuộc họp, các ý kiến khác nhau cần phải được hoà tan để đạt được sự đồng thuận.
・Khi chất rắn vào trong nước, một số chất sẽ hoà tan ngay lập tức, trong khi những chất khác thì không.
・Chúng ta cần hoà tan những khác biệt để xây dựng một xã hội hòa bình.