AI解説
単語:cánh đồng
意味:田んぼ、草原、農地
類義語:ruộng, đồng ruộng
対義語:thành phố (都市)
解説:cánh đồngは主に田舎の風景を指し、広がる穀物や草などが成長している農業用の土地を表しています。この語は一般に平らな土地で使われ、農業活動が行われる場所を指します。類義語としては「ruộng」や「đồng ruộng」が挙げられ、これらも農地や田んぼを意味しますが、「ruộng」は特に水田を指すことが多く、cánh đồngはより広義な土地を表します。また、対義語として「thành phố」を挙げ、都市部との対比を明確にしています。
例文:
・Cánh đồng xanh mướt trải dài dưới ánh nắng mặt trời, tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp.
(陽光の下で緑色の田んぼが広がり、美しい風景を作り出しています。)
・Mùa hè, người nông dân thường ra cánh đồng làm việc từ sáng sớm.
(夏になると、農夫は朝早くから田んぼで働きます。)
・Bé trai thích vui chơi trên cánh đồng, nơi có nhiều hoa và cỏ xanh.
(男の子は花や緑の草がたくさん生えている田んぼで遊ぶのが好きです。)
・Cánh đồng này không chỉ cung cấp lương thực mà còn là nơi tuyệt vời để cắm trại.
(この田んぼは食料を提供するだけでなく、キャンプにも最適な場所です。)
・Trong những ngày nắng ấm, người dân thường tổ chức lễ hội trên cánh đồng.
(晴れた暖かい日には、住民は田んぼでお祭りを開催することがよくあります。)