単語:truyện tranh
意味:漫画、コミック
類義語:tranh truyện, sách tranh
対義語:sách tiểu thuyết(小説)
解説:truyện tranhは、絵と文字を組み合わせて物語を伝える形式の作品で、日本のマンガやアメリカのコミックに相当します。主に若い世代に人気がありますが、大人向けの作品も多く存在します。多くのジャンルがあり、例えば冒険、恋愛、ファンタジー、ホラーなどがあり、それぞれ異なるスタイルで描かれます。類義語の「tranh truyện」も似た意味を持ちますが、一般的には「truyện tranh」がより広く使われます。「sách tiểu thuyết」は、プロットを持つ小説形式の本を指し、漫画とは異なる要素があります。
例文:
・Tôi rất thích đọc truyện tranh, đặc biệt là những câu chuyện về siêu anh hùng.(私は漫画を読むのが大好きで、特にスーパーヒーローの物語が好きです。)
・Truyện tranh Nhật Bản đang ngày càng phổ biến ở Việt Nam.(日本の漫画はベトナムでますます人気が高まっています。)
・Anh ấy đã bắt đầu vẽ truyện tranh từ khi còn học trung học.(彼は高校生の頃から漫画を描き始めました。)
・Cửa hàng sách mới mở có rất nhiều truyện tranh thú vị cho trẻ em.(新しくオープンした本屋には子供向けの面白い漫画がたくさんあります。)
・Nhiều người lớn cũng thích xem truyện tranh như một hình thức giải trí thú vị.(多くの大人も漫画を面白いエンターテイメントの一形態として楽しんでいます。)