単語:trứng luộc
意味:茹で卵
類義語:trứng chín (焼き卵)
対義語:trứng sống (生卵)
解説:ベトナム語の「trứng luộc」は「茹で卵」を指します。料理の中でも一般的なもので、特に朝食や軽食として人気があります。ファストフードスタイルの食事に合わせたり、他の料理の付け合わせとしても見られます。また、健康志向の人々にも好まれています。一方、「trứng chín」は焼いたり揚げたりした卵を指し、その調理法によって味や食感が異なります。「trứng sống」はその名の通り生卵で、料理に使うためには注意が必要です。
例文:
・Tôi thường ăn trứng luộc vào bữa sáng để có năng lượng cho một ngày làm việc.
(私は仕事の日にエネルギーを得るために朝食に茹で卵を食べます。)
・Trứng luộc có thể ăn kèm với muối tiêu và một ít chanh để tăng thêm hương vị.
(茹で卵は塩と胡椒、少しのレモンを添えて風味を増すことができます。)
・Trong các bữa tiệc, người ta thường chuẩn bị đậu hủ và trứng luộc làm món khai vị.
(パーティーでは、通常豆腐と茹で卵を前菜として準備します。)
・Trứng luộc là một món ăn đơn giản nhưng rất bổ dưỡng, phù hợp cho mọi lứa tuổi.
(茹で卵は非常に栄養価が高いシンプルな料理で、あらゆる年齢層に適しています。)
・Món salad rau củ trộn với trứng luộc sẽ tạo nên một bữa ăn nhẹ ngon miệng và bổ dưỡng.
(野菜サラダに茹で卵を混ぜると、美味しくて栄養価の高い軽食ができます。)