単語:ngắn gọn
意味:簡潔な、短い
類義語:tóm tắt (要約する)、vắn tắt (簡潔に述べる)
対義語:dài dòng (冗長な)、rườm rà (込み入っている)
解説:
「ngắn gọn」は、情報や表現が簡潔で分かりやすく、無駄がないことを指します。ビジネスや日常会話において、効率的に意図を伝えるために好まれる表現です。類義語には「tóm tắt」や「vắn tắt」がありますが、「tóm tắt」は一般的に要約をすることに重点を置いているのに対し、「vắn tắt」は情報を簡潔に示すことに重きを置いています。対義語の「dài dòng」や「rườm rà」は、冗長であることを表し、何かを長々と説明することを意味します。
例文:
・Câu trả lời của bạn cần phải ngắn gọn và rõ ràng để mọi người dễ hiểu.
(あなたの回答は簡潔で明確でなければなりません。そうすればみんなが理解しやすくなります。)
・Trong cuộc họp, anh ấy đã trình bày ngắn gọn về dự án mới.
(会議では、彼は新しいプロジェクトについて簡潔に説明しました。)
・Tôi không thích những bài viết dài dòng, tôi muốn nó ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề.
(私は冗長な記事が好きではなく、簡潔で問題に直接触れるものが好みです。)
・Hãy cố gắng viết các báo cáo của bạn ngắn gọn hơn để tiết kiệm thời gian.
(報告書をもっと簡潔に書いて、時間を節約するように努めてください。)
・Ngắn gọn không có nghĩa là thiếu thông tin, mà chỉ là cách truyền đạt hiệu quả hơn.
(簡潔であることは情報が欠けていることを意味するのではなく、より効果的な伝え方であることを意味します。)