単語:nhà kho
意味:倉庫、ストレージルーム
類義語・対義語:
- 類義語:kho (庫)、nhà chứa hàng (商品保管所)
- 対義語:cửa hàng (店舗)、trung tâm phân phối (流通センター)
解説:
「nhà kho」は、主に商品の保管や保管するためのスペースを指す言葉です。物流や商業の分野でよく使用され、商品が生産から消費者に届くまでの過程で重要な役割を果たします。倉庫は大型であることが一般的で、様々な種類の物品が格納されます。この単語は通常、商業目的の用途で使われ、製品や材料の在庫管理を行うために設計されています。一方、類義語の「kho」はより一般的な「庫」という意味で、nhà khoよりも広い範囲の保管場所を指します。また、「nhà chứa hàng」は特に商品を保管するための場所を強調した表現です。対義語としては、商品を販売する店舗や顧客に直接サービスを提供する流通センターなどがあります。
例文:
・Tôi đã đặt hàng và sản phẩm sẽ được vận chuyển đến nhà kho của công ty vào thứ Sáu.
(私は注文を出し、製品は金曜日に会社の倉庫に運ばれる予定です。)
・Nhà kho của chúng tôi có diện tích lớn đủ để chứa hàng hóa từ nhiều nhà cung cấp khác nhau.
(私たちの倉庫は広い面積があり、さまざまな供給者からの商品の収納に十分です。)
・Chúng tôi cần kiểm tra lại số lượng hàng hóa trong nhà kho trước khi đặt hàng mới.
(新たな発注をする前に、倉庫にある商品の数量を再確認する必要があります。)
・Việc quản lý nhà kho hiệu quả sẽ giúp tiết kiệm chi phí và thời gian trong quá trình giao hàng.
(倉庫の効果的な管理は、配送プロセスのコストと時間を節約するのに役立ちます。)
・Nhà kho phải được thiết kế sao cho dễ dàng tiếp cận và kiểm soát hàng hóa.
(倉庫は商品へのアクセスと管理を容易にするように設計される必要があります。)