AI解説
単語:chẳng hạn
意味:例えば、たとえ
類義語:ví dụ(例)、như(のような)
対義語:không có(ない)
解説:
「chẳng hạn」は、例を示すときに使われる表現です。日本語の「例えば」に相当します。主に、説明や議論を行う際に特定の事象や状況を具体化するために用いられます。多くの場合、「chẳng hạn」の後に具体的な例や状況が続く形式を取りますが、カジュアルな会話でも使われることが多い言葉です。ただし、形式的な文書や発表などでは「ví dụ」と言い換えることもあります。
例文:
・Có nhiều cách học tiếng Anh, chẳng hạn như học qua sách, phim hoặc trò chuyện.
(英語を学ぶ方法はいくつかあり、例えば本や映画、会話を通じて学ぶことができます。)
・Chúng ta cần chuẩn bị cho các tình huống khẩn cấp, chẳng hạn như thiên tai hoặc dịch bệnh.
(私たちは災害や感染症など、緊急事態に備えて準備する必要があります。)
・Nhiều nước trên thế giới có sự đa dạng văn hóa, chẳng hạn như Ấn Độ, Brazil và Nhật Bản.
(世界の多くの国々には多様な文化があり、例えばインド、ブラジル、日本があります。)