AI解説
単語:huy chương
意味:Giải thưởng được trao cho người đạt thành tích xuất sắc trong thể thao, học tập hoặc các lĩnh vực khác.
類義語・対義語:
- 類義語:chứng nhận (証明書), bằng khen (賞状)
- 対義語:thất bại (失敗)
解説:Huy chương thường được làm từ kim loại như vàng, bạc, hoặc đồng, và được trao tặng trong các sự kiện thể thao, cuộc thi học thuật, hoặc các lĩnh vực nghệ thuật khác. Huy chương là một biểu tượng của những nỗ lực và thành tựu của cá nhân hoặc đội nhóm. Trong thể thao, huy chương vàng thường được xem là phần thưởng cao nhất, tiếp theo là huy chương bạc và huy chương đồng. Việc nhận được huy chương không chỉ mang lại sự công nhận, mà còn khích lệ bản thân người nhận và những người xung quanh họ tiếp tục cố gắng phấn đấu.
例文:
・Trong Thế vận hội, vận động viên sẽ cố gắng hết mình để giành huy chương vàng.
・Chị gái tôi đã nhận huy chương trong cuộc thi toán cấp quốc gia, làm tôi rất tự hào.
・Huy chương đồng cũng rất có giá trị trong các giải thể thao quốc tế, nó chứng tỏ năng lực của vận động viên.