単語:nghiêm ngặt
意味:厳格な、厳しい
類義語:chặt chẽ (厳密な)、cứng rắn (堅い)
対義語:lỏng lẻo (ゆるい)、nhẹ nhàng (穏やか)
解説:単語「nghiêm ngặt」は、物事が非常に厳しい基準や規則に従って実施されるさまを示します。特に教育や法律、職場の規則などにおいてこの用語は多く使われます。類義語の「chặt chẽ」は、主に「正確である」といったニュアンスを強調しますが、「nghiêm ngặt」はより「厳しさ」に重きを置いています。また、対義語の「lỏng lẻo」は規則が甘いまたは適当であることを示します。
例文:
・Giáo viên có quy định nghiêm ngặt về thời gian nộp bài tập.(先生は宿題の提出時間に対して厳格な規則を設けています。)
・Các nhà máy phải tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn lao động.(工場は労働安全に関する厳格な基準を守らなければなりません。)
・Tổ chức này có những yêu cầu nghiêm ngặt đối với các ứng viên.(この組織は応募者に対して厳しい要求があります。)
・Cần có một kế hoạch nghiêm ngặt để đảm bảo dự án thành công.(プロジェクトが成功するためには厳密な計画が必要です。)
・Chính phủ đã ban hành luật mới với những điều khoản nghiêm ngặt hơn.(政府はより厳しい条項を含む新しい法律を施行しました。)