単語:nước ngọt có ga
意味:炭酸飲料(甘い炭酸水)
類義語:nước soda, nước uống có ga
対義語:nước ngọt không có ga(無炭酸飲料)
解説:nước ngọt có gaは、二酸化炭素が含まれた甘い飲料を指します。特に、ソーダや炭酸飲料のことを指す場合が多いです。これらの飲料は、通常、甘味料や香料を添加されており、さまざまなフレーバーがあります。たとえば、コーラやレモネードなどが含まれます。類義語のnước sodaは特に炭酸飲料全般を指し、対義語のnước ngọt không có gaは炭酸が含まれない甘い飲料を指します。炭酸飲料は、特に暑い季節に飲まれることが多く、爽快感が特徴的です。
例文:
・Hôm nay tôi mua một chai nước ngọt có ga để giải khát.(今日は喉の渇きを癒すために炭酸飲料のボトルを買った。)
・Nước ngọt có ga thường có nhiều hương vị khác nhau như cola, cam, chanh.(炭酸飲料は通常、コーラ、オレンジ、レモンなどのさまざまなフレーバーがあります。)
・Khi đi dã ngoại, mọi người thường mang theo nước ngọt có ga để thưởng thức.(ピクニックに行くとき、みんなは楽しむために炭酸飲料を持って行くことが多い。)
・Tôi không thích uống nước ngọt có ga vì cảm thấy nó quá ngọt.(私は炭酸飲料を飲むのが嫌いだ。なぜなら、それがあまりにも甘く感じるから。)
・Nước ngọt có ga có thể làm tăng lượng calo trong chế độ ăn uống của bạn.(炭酸飲料は、食事中のカロリーの摂取量を増加させる可能性があります。)