単語:tía tô
意味:紫蘇(しそ)の一種で、香りがあり、料理の香味料としてよく使われる。
類義語: rau kinh giới(バジル)、rau gia vị(香草)
対義語:không có(特に対義語はない)
解説:tía tôはベトナム料理において、サラダやスープ、肉料理など多くの料理に使われる香草で、独特な香りと風味が特徴です。この香草は、特にフォーや生春巻き、サラダのトッピングとしてよく使われます。また、tía tôは豊富なビタミンや抗酸化物質を含んでおり、健康にも良いとされています。類義語のrau kinh giớiは、バジルの一種であり、風味や香りが異なるため、使い分けが必要です。対義語は特にありませんが、他の香草と比較することで、その特性や用途を理解しやすくなります。
例文:
・Tía tô thường được dùng để trang trí các món ăn như phở và gỏi cuốn.
(紫蘇はフォーや生春巻きなどの料理に飾りとしてよく使われる。)
・Món ăn có tía tô sẽ thêm phần hấp dẫn và thơm ngon hơn.
(紫蘇を使った料理はさらに魅力的で美味しくなる。)
・Tía tô có nhiều lợi ích cho sức khỏe, như tăng cường miễn dịch và hỗ trợ tiêu hóa.
(紫蘇には免疫力を高め、消化を助けるなど多くの健康効果がある。)
・Khi làm món gỏi, không thể thiếu tía tô để tăng hương vị cho món ăn.
(サラダを作るときは、料理の風味を増すために紫蘇は欠かせない。)
・Tía tô có thể được dùng tươi hoặc phơi khô để chế biến món ăn.
(紫蘇は生のまま使ったり、乾燥させて料理に使ったりすることができる。)