単語:rơm
意味:わら
類義語: cỏ khô (干し草)
対義語:mật độ (密度)
解説:rơmは、稲や小麦などの穀物の収穫後に残る茎や葉の部分であり、主に農業で使われる材料です。干し草(cỏ khô)と似ていますが、rơmは主に穀物から作られるため、少し異なる用途があります。rơmは動物の飼料や、建材、マルチング材として利用されることが多いです。一方で、密度(mật độ)は物質の量や濃さを示す言葉で、rơmとは異なる意味を持ちます。
例文:
・Nông dân thường sử dụng rơm để làm thức ăn cho gia súc.
(農家は通常、家畜の飼料としてわらを使用します。)
・Rơm được dùng làm lớp đệm cho những con gà trong chuồng.
(わらは鶏小屋の中で鶏のためのクッションとして使用されます。)
・Sau khi thu hoạch, nông dân thường để lại rơm trên ruộng để cải thiện độ màu mỡ của đất.
(収穫後、農家は土壌の肥沃度を向上させるために田んぼにわらを残すことがよくあります。)
・Rơm có thể được dùng để trang trí trong các lễ hội truyền thống.
(わらは伝統的な祭りで装飾として使われることがあります。)
・Trời mưa nhiều làm cho rơm bị ẩm ướt, không còn sử dụng được.
(雨が多く降ると、わらが湿気を持ち、使えなくなります。)