AI解説
単語:đáng tiếc
意味:残念な、惜しい
類義語:tiếc nuối(後悔する)、uổng phí(無駄にする)
対義語:vui mừng(喜ぶ)、hạnh phúc(幸福)
解説:この表現は、何かが期待通りに進まなかったり、失望したりしたときに用いられる感情を表します。一般的に「đáng tiếc」は、状況や出来事が残念であることを強調する際に使われます。また、過去の選択や出来事に対して後悔の念を持つ場合にも使われることが多いです。類義語の「tiếc nuối」は、より個人的な後悔感を含むことが多いのに対し、「đáng tiếc」は一般的な残念さを表す際に用いられることが多いです。
例文:
・Hôm qua trời mưa to, do đó tôi không thể đi picnic, thật đáng tiếc!
(昨日は大雨だったので、ピクニックに行けなかった、本当に残念だ!)
・Mẹ tôi đã nấu một món ăn rất ngon nhưng tôi lại quên chụp ảnh, thật đáng tiếc.
(母がとても美味しい料理を作ったのに、写真を撮るのを忘れた、残念だ。)
・Cậu ấy đã bỏ lỡ một cơ hội lớn, thật đáng tiếc.
(彼は大きなチャンスを逃した、惜しいことだ。)
・Bộ phim này đã được mong đợi rất lâu nhưng khi xem xong tôi cảm thấy thật đáng tiếc vì nó không như tôi nghĩ.
(この映画はずっと期待されていたが、終わってみて残念だった、私の想像とは違った。)
・Cuộc thi này đã thu hút sự quan tâm lớn nhưng tôi lại không có thời gian tham gia, thật đáng tiếc.
(このコンテストは大きな関心を集めたが、私は参加する時間がなかった、惜しいことだ。)