AI解説
単語:tỷ giá
意味: tỷ giá là giá trị của một đơn vị tiền tệ so với một đơn vị tiền tệ khác.
類義語: tỉ lệ trao đổi
対義語:không có
解説:tỷ giá thường được sử dụng trong các giao dịch tài chính quốc tế, thương mại hoặc khi du lịch ở nước ngoài. Nó thường thay đổi hàng ngày dựa trên cung và cầu trên thị trường ngoại hối. Có nhiều loại tỷ giá, bao gồm tỷ giá chính thức do ngân hàng trung ương quy định và tỷ giá thực tế mà người tiêu dùng gặp phải khi đổi tiền tại ngân hàng hoặc cửa hàng.
例文:
・Người đi du lịch cần kiểm tra tỷ giá trước khi đổi tiền tại ngân hàng. (旅行者は銀行でお金を両替する前に為替レートを確認する必要がある。)
・Tỷ giá USD/EUR hiện tại là 1,20, nghĩa là 1 đô la Mỹ sẽ đổi được 1,20 euro. (現在の米ドル/ユーロの為替レートは1.20で、1米ドルは1.20ユーロに相当する。)
・Việc thay đổi tỷ giá có thể ảnh hưởng lớn đến giá trị hàng hóa xuất nhập khẩu. (為替レートの変更は、輸出入商品の価値に大きな影響を与える可能性がある。)