単語:nước mắt
意味:涙
類義語:giọt lệ
対義語:nụ cười(微笑)
解説:nước mắtは感情的な反応として生じる液体で、悲しみ、喜び、痛みなどの感情を表すことがあります。特に悲しい場面で流れることが多いですが、嬉しさや感動によっても流れることがあります。類義語のgiọt lệも涙を指しますが、一般的には具体的なシチュエーションを表す際に使われます。一方、対義語であるnụ cười(微笑)は、涙と異なる感情表現を示し、喜びや幸せを伴います。日常会話や文学作品において、nước mắtは感情の深さを示す重要な表現の一つです。
例文:
・Khi xem bộ phim buồn, tôi không thể ngăn nước mắt rơi.(悲しい映画を見ると、涙を止めることができませんでした。)
・Đôi mắt của cô ấy chứa đầy nước mắt khi nghe tin xấu.(彼女の目は、悪い知らせを聞いたときに涙でいっぱいでした。)
・Nước mắt không chỉ xuất hiện khi buồn, mà cũng có thể rơi khi hạnh phúc.(涙は悲しい時だけでなく、幸せな時にも流れることがあります。)
・Khi chia tay bạn bè, tôi lại cảm thấy nước mắt mình rơi.(友達と別れるとき、また私は涙が出てしまうのを感じました。)
・Tình yêu đôi khi khiến nước mắt chúng ta rơi một cách bất ngờ.(愛は時には私たちの涙を予期せず流させることがあります。)