単語:nội tạng
意味:内臓、内臓器官
類義語:cơ quan nội tạng(内臓器官)、nội ngũ(内部)
対義語:vùng ngoài(外部)、cơ thể bên ngoài(外部器官)
解説:「nội tạng」は、人体や動物の内部にある器官を指します。具体的には、心臓、肝臓、腎臓、胃、腸などが含まれます。医学や生物学の文脈で使われることが多い単語で、字義通り「内部の臓器」という意味合いを持ちます。また、料理において用いられる場合、内臓肉を指し、特定の料理や文化においては重要な食材となります。一般的に、内臓は外部に比べて特定の役割を持つため、その機能や健康への影響についての理解が重要とされます。内臓に関する健康問題や疾患について話す際に、多く利用される用語です。
例文:
・例文1:Bác sĩ đã kiểm tra nội tạng của bệnh nhân để xác định tình trạng sức khỏe.(医者は患者の内臓を検査して健康状態を確認しました。)
・例文2:Trong ẩm thực Việt Nam, nội tạng được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống.(ベトナム料理では、内臓が多くの伝統的な料理に使われています。)
・例文3:Việc duy trì sức khỏe của nội tạng rất quan trọng cho cơ thể.(内臓の健康を維持することは、体にとって非常に重要です。)
・例文4:Nội tạng động vật thường được sử dụng làm thực phẩm cho những món ăn ngon.(動物の内臓は、おいしい料理の食材としてよく使われます。)
・例文5:Tôi đã học được cách chế biến các món ăn từ nội tạng tại lớp nấu ăn.(料理教室で内臓を使った料理の作り方を学びました。)