単語:cửa hàng hoa
意味:花屋、花を専門に販売する店
類義語: tiệm hoa、cửa tiệm hoa
対義語:không có cửa hàng hoa(花屋がない)
解説:cửa hàng hoaは、ベトナムで花を販売する店舗を指します。特に、誕生日や記念日、イベント用の花束、アレンジメントを販売することが多いです。地域によって形態は異なりますが、多くの場合、地元の花農家から仕入れた新鮮な花を取り扱っています。また、特定の際には花屋ではなく、ブーケやアレンジメントを作成する専用のサービスも存在します。類義語の「tiệm hoa」はよりカジュアルな言い回しであり、ほとんど同じ意味として使われます。一方、「không có cửa hàng hoa」は、花屋が存在しない状況を示します。
例文:
・Hôm nay tôi sẽ đến cửa hàng hoa để mua hoa cho sinh nhật bạn gái.
(今日は彼女の誕生日に花を買いに花屋に行く予定です。)
・Cửa hàng hoa này nổi tiếng với những bó hoa đẹp và tươi ngon.
(この花屋は美しくて新鮮な花束で有名です。)
・Bạn có biết cửa hàng hoa ở gần đây không?
(近くに花屋があるか知っていますか?)
・Mỗi dịp lễ, cửa hàng hoa thường đông khách hơn bình thường.
(祝日のたび、花屋は普段よりも混雑します。)
・Cửa hàng hoa mở cửa đến 8 giờ tối, nên chúng ta có thể đến muộn một chút.
(花屋は午後8時まで営業しているので、少し遅れても行けます。)