単語:bút chì kim
意味:シャープペンシル
類義語:bút chì cơ(鉛筆)、bút bi(ボールペン)
対義語:bút chì màu(色鉛筆)、bút xóa(消しゴムペン)
解説:bút chì kimは、筆記具の一種で、リフィル式の芯を使って書くことができる鉛筆です。通常、細い芯を用いて精密な筆記が可能で、特に細かい図を描く際や、清書時に重宝されます。日本の「シャープペンシル」に相当するため、学生や仕事をする人にとっては必需品となっています。bút chì kimは、様々なデザインやサイズがあり、使用するシーンによって使い分けられることが一般的です。
例文:
・Tôi luôn mang theo bút chì kim bên mình khi đi học.
・Bút chì kim giúp tôi viết chữ đẹp và sạch sẽ hơn.
・Khi vẽ tranh, tôi thích sử dụng bút chì kim để tạo các đường nét tinh tế.