単語:nhấn mạnh
意味:強調する、際立たせる
類義語: nhấn sâu, khẳng định
対義語:xem nhẹ, bỏ qua
解説:『nhấn mạnh』は、特定の内容や意見を強調する際に用いられる表現です。この言葉は、「nhấn」(押す、強調する)と「mạnh」(強い、力強い)から構成されています。このため、何かをより明確にするために、目立たせたり、注目させたりする行為を指します。一般的に、プレゼンテーションやコミュニケーションにおいては、重要なポイントを「nhấn mạnh」することがよく行われ、聞き手にとって理解しやすくなります。また、類義語の『nhấn sâu』は特に深く強調するニュアンスを含み、『khẳng định』は強く確認する意味合いを持っています。それに対して、『xem nhẹ』や『bỏ qua』はその逆で、軽視する、無視するという意味です。
例文:
・Giáo viên đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tiếng Anh cho tương lai của học sinh.
(教師は生徒の将来に対する英語学習の重要性を強調しました。)
・Trong bài diễn thuyết, ông ấy đã nhấn mạnh rằng sự đoàn kết là yếu tố quyết định cho thành công.
(彼のスピーチでは、団結が成功の決定要因であると強調しました。)
・Cô ấy đã nhấn mạnh một chi tiết quan trọng trong báo cáo của mình để mọi người chú ý hơn.
(彼女は自分の報告書の重要な詳細を強調して、皆の注意を引きました。)