単語:đặt tên
意味:名前を付ける、命名する
類義語:gọi tên、đặt danh hiệu
対義語:xóa tên、lãng quên
解説:この表現は、特に人名や製品名などに名前を与える行為を指します。「đặt tên」は正式に命名するイメージが強く、特に子供やペットに名前を付けるときによく使われます。類義語の「gọi tên」は、よりカジュアルに名前を呼ぶことを指すことが一般的で、「đặt danh hiệu」は特定の役職や称号に名前を与えることに使われることが多いです。対義語の「xóa tên」は「名前を消す」といった意味で、何らかの理由で以前の名前を忘れさせたりすることを意味します。
例文:
・Gia đình đã quyết định đặt tên cho con trai là An.
(家族は息子にアーンという名前を付けることに決めました。)
・Chúng tôi đã đặt tên cho chú chó là Bông do bộ lông trắng của nó.
(私たちはその犬を白い毛のためにボンと名付けました。)
・Việc đặt tên cho sản phẩm rất quan trọng trong marketing.
(製品に名前を付けることはマーケティングにおいて非常に重要です。)
・Khi đặt tên cho cô gái, mọi người đã tranh cãi rất nhiều.
(女の子に名前を付ける際、みんなはとても多くの議論をしました。)
・Quá trình đặt tên này thường khiến các bậc phụ huynh cảm thấy khó khăn.
(この命名の過程は、親にとって難しいと感じさせることがしばしばあります。)