単語:nhanh chóng
意味:素早い、急速な
類義語: nhanh, lẹ
対義語:chậm rãi
解説:「nhanh chóng」は、行動の速さや物事が進行する速さを表現する際に使用される形容詞です。「nhanh」や「lẹn」といった類義語も状況によって使われますが、「nhanh chóng」は特に効率的かつ迅速に物事が進む様子を強調します。たとえば、「nhanh chóng」は仕事を効率的に終えたときや、交通手段がスムーズに移動する際に使われます。また、対義語の「chậm rãi」は、ゆっくりとした動きや進行を指し、こちらも日常会話でよく使われます。
例文:
・Chúng ta cần hoàn thành dự án này một cách nhanh chóng để kịp thời hạn.
(私たちはこのプロジェクトを迅速に完了する必要があります。期限に間に合うために。)
・Cô ấy đã phản ứng một cách nhanh chóng khi gặp tình huống khẩn cấp.
(彼女は緊急の状況にすぐさま反応しました。)
・Công ty sẽ phát triển nhanh chóng nếu áp dụng công nghệ mới.
(会社は新しい技術を導入すれば急速に成長するでしょう。)
・Xe buýt chạy rất nhanh chóng và đúng giờ, vì vậy tôi luôn chọn nó để đi làm.
(バスは非常に速く、時間通りに運行しているので、私はいつも通勤にそれを選びます。)
・Hãy nhanh chóng tìm ra giải pháp cho vấn đề này trước khi quá muộn.
(この問題に対する解決策を急いで見つけましょう。遅すぎる前に。)