AI解説
単語:khuôn mẫu
意味:型、モデル、テンプレート
類義語:mẫu, kiểu, bản mẫu
対義語:tùy chỉnh, sáng tạo, tự do
解説:
「khuôn mẫu」は、物事の形や規則、標準的な方法を意味します。これは、さまざまな分野で使用され、特に教育、デザイン、ビジネスプロセスなどの文脈で重要な概念となります。型やモデルとして用いられることが多く、従うべき基準や基盤を提供します。一方で、「khuôn mẫu」という表現には制約や固定観念のニュアンスも含まれることがあり、「tùy chỉnh」(柔軟性や自由度)の対義語として使われることもあります。
例文:
・Khi xây dựng kế hoạch, chúng ta cần có một khuôn mẫu để theo dõi tiến độ.
・Họ đã áp dụng khuôn mẫu này để thiết kế sản phẩm mới.
・Trong giáo dục, khuôn mẫu giảng dạy giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.