単語:hoa anh đào
意味:桜の花
類義語:hoa đào (桃の花)
対義語:hoa cúc (菊の花)
解説:ベトナム語で「hoa anh đào」とは、日本の桜に相当する花のことを指します。この花は毎年冬から春にかけて開花し、特にテト(旧正月)の時期には多くの場所で見られ、祝祭の象徴となっています。桜は美しさと儚さを兼ね備えており、人々に春の訪れを告げる役割を果たします。類義語の「hoa đào」は桃の花を指し、春の訪れを感じさせる花としても知られています。対義語の「hoa cúc」は菊の花で、特に長寿や敬意を表す花とされています。これらの花は季節や用途によって使い分けられています。
例文:
・Người dân ở Hà Nội thường tổ chức lễ hội hoa anh đào vào dịp Tết Nguyên Đán.
(ハノイの人々は旧正月の時期に桜祭りを開催します。)
・Mỗi dịp xuân về, hoa anh đào nở rộ, tạo nên khung cảnh tuyệt đẹp.
(春が来るたびに桜が満開になり、美しい風景を作り出します。)
・Hoa anh đào không chỉ đẹp mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về tình yêu và cuộc sống.
(桜は美しいだけでなく、愛や人生に対する深い意味を持っています。)
・Tôi thích ngắm hoa anh đào nở vào mỗi độ xuân về, nó khiến tôi cảm thấy tươi mới hơn.
(春になると桜が咲くのを楽しむのが好きで、それが私をより新鮮に感じさせます。)
・Trong các công viên, hoa anh đào thu hút nhiều du khách đến tham quan và chụp ảnh.
(公園では、桜が多くの観光客を引きつけ、見物や写真撮影を楽しんでいます。)