単語:vai trò
意味:役割・任務
類義語: chức năng, nhiệm vụ
対義語:không vai trò, vô dụng
解説:
「vai trò」は、特定の文脈における役割や任務を指します。人や物が持つ機能や目的を表現する際に使用されます。例えば、職場における「vai trò」は各社員の職務内容や責任を示す重要な要素です。類義語の「chức năng」は、特に機能や機械的な役割を強調する際に使われることが多いです。一方、「nhiệm vụ」は、特に何らかの義務や任務に関連する場合に使用します。そのため、「vai trò」はより広範に、社会的、職業的な役割を含む用語と捉えられます。
例文:
・Mỗi nhân viên trong công ty đều có vai trò quan trọng trong sự phát triển của tổ chức.
(会社の各社員は、組織の発展において重要な役割を持っています。)
・Vai trò của người giáo viên không chỉ là truyền đạt kiến thức mà còn là định hướng cho học sinh.
(教師の役割は知識を伝えるだけでなく、生徒の進路を指導することでもあります。)
・Trong một nhóm, vai trò cứ mỗi thành viên khác nhau đóng góp vào sự thành công chung.
(グループでは、それぞれのメンバーの役割が共通の成功に貢献します。)