単語:dành riêng
意味:特別に、専用に
類義語:dành cho (ために)、dành riêng cho (のために)
対義語:chung (共通の)、không riêng (特別ではない)
解説:この表現は、特定の目的や人物のために特別に用意されていることを示します。「dành riêng」は、特定のものが他のものとは異なる形で扱われることを強調するために用いられます。例えば、特定の人のためのプレゼントや、特別な用途のための場所など様々な場面で使われます。使用する際には、何に対して「dành riêng」なのかを明確にすることが大切です。
例文:
・Cái ghế này là dành riêng cho bạn.
(この椅子はあなたのために特別に用意されています。)
・Đây là một món quà dành riêng cho sinh nhật của bạn.
(これはあなたの誕生日のために特別に準備された贈り物です。)
・Chúng tôi đã dành riêng một phòng cho cuộc họp quan trọng.
(私たちは重要な会議のために特別に部屋を用意しました。)
・Sản phẩm này được sản xuất dành riêng cho thị trường Việt Nam.
(この製品はベトナム市場のために特別に製造されています。)
・Chương trình này được thiết kế dành riêng cho học sinh tiểu học.
(このプログラムは小学生のために特別に設計されています。)