AI解説
単語:tựu trường
意味:入学、学校の新学期の開始
類義語:khai giảng
対義語:bế giảng
解説:ベトナム語の「tựu trường」は、主に学校が新学期を迎える際や学生たちが新学期に戻ってくる時期を指します。この語は「khai giảng」に密接に関連していますが、「khai giảng」は学校の開校式や始業式を特に指し、「tựu trường」はそのプロセス全体を含む際に使われます。他の動詞と一緒に使われることが多く、例えば「tựu trường vào tháng 9」(9月に入学する)などのように使われます。
例文:
・Mỗi năm, tôi cảm thấy hồi hộp khi tựu trường, bởi vì tôi được gặp lại bạn bè và thầy cô.
(毎年、入学する時が楽しみで、友達や先生に会えるのが待ちきれません。)
・Năm nay, tựu trường sớm hơn so với năm ngoái.
(今年は昨年よりも早く入学します。)
・Trẻ em sẽ tựu trường vào tuần tới, phụ huynh cần chuẩn bị sách vở cho các em.
(子供たちは来週に入学しますので、保護者は子供たちのために本や文房具を準備する必要があります。)
・Tại sao chúng ta không tổ chức một bữa tiệc nhỏ để chào mừng ngày tựu trường?
(なぜ私たちは入学の日を祝う小さなパーティーを企画しないのですか?)
・Mỗi lần tựu trường, tôi luôn chọn một bộ đồng phục mới để khởi đầu năm học.
(入学するたびに、私は新しい制服を選んで新学年のスタートを切ります。)