単語:đồ ăn nhanh
意味:ファーストフード
類義語:thức ăn nhanh、món ăn nhanh
対義語:thức ăn chậm、món ăn truyền thống
解説:『đồ ăn nhanh』は、調理時間が短く、迅速に準備や提供ができる食べ物を指します。手軽に食べられることから、外食や車の中での食事に適しています。多くの場合、ハンバーガー、フライドポテト、ピザなど、油で揚げる料理や加工された食材が使われます。近年の健康志向の高まりから、栄養バランスの偏りや肥満の原因とされることもあり、ファーストフードの摂取には注意が必要です。類義語の『thức ăn nhanh』や『món ăn nhanh』は同様の意味を持ちますが、特に『thức ăn nhanh』はより一般的な用語として広く使われます。
例文:
・Hôm nay tôi muốn ăn đồ ăn nhanh, có thể gọi pizza hoặc hamburger.
(今日はファーストフードが食べたいので、ピザかハンバーガーを注文できますか。)
・Đồ ăn nhanh rất tiện lợi nhưng không tốt cho sức khỏe nếu ăn nhiều.
(ファーストフードはとても便利ですが、頻繁に食べると健康には良くありません。)
・Khi đi du lịch, tôi thường chọn đồ ăn nhanh vì tiết kiệm thời gian.
(旅行の時、時間を節約するためにファーストフードを選ぶことが多いです。)
・Mặc dù đồ ăn nhanh ngon, nhưng tôi cố gắng ăn đồ ăn truyền thống nhiều hơn.
(ファーストフードは美味しいですが、伝統的な食べ物を多く食べるように心掛けています。)
・Nhiều người trẻ thích đồ ăn nhanh vì dễ kiếm và tiết kiệm thời gian.
(多くの若者はファーストフードが手に入りやすく、時間を節約できるため好む。)