単語:ngư dân
意味:người làm nghề đánh bắt cá
類義語:người đánh cá
対義語:người nông dân (農民)
解説:ngư dânは、主に魚を捕ることを職業とする人々を指します。この言葉は海や川で魚を捕まえることに従事する人々に用いられます。người đánh cáも同じような意味を持ちますが、ngư dânは特に職業としての意味合いが強いです。対義語としては、nông dân(農民)が考えられます。農民は土地を耕し、作物を育てる人々を指し、ngư dânとは異なる職業です。
例文:
・Ngư dân phải ra khơi từ sáng sớm để đánh bắt cá. (漁師は早朝から海に出て魚を捕りに行く必要があります。)
・Trong làng có nhiều ngư dân kiếm sống bằng nghề đánh cá. (村には多くの漁師が魚を捕まえることで生計を立てています。)
・Ngư dân cần phải có kiến thức về thủy sản để bảo vệ nguồn lợi cá. (漁師は魚類資源を保護するために水産についての知識を持つ必要があります。)
・Họp mặt các ngư dân vào cuối năm để cùng nhau chia sẻ kinh nghiệm nghề nghiệp. (年末に漁師を集めて、職業上の経験を共有する席を設けます。)
・Đánh bắt cá là một nghề nguy hiểm nhưng cũng rất hấp dẫn đối với ngư dân. (魚を捕ることは危険な職業ですが、漁師にとってはとても魅力的です。)