単語:thuyền thúng
意味:丸い小舟。主に漁業や運搬に使用される。
類義語・対義語:
- 類義語:thuyền (舟)
- 対義語:khô (乾燥)、cạn (浅い)
解説:thuyền thúngは、特にベトナムの海岸地域でよく見られる伝統的な丸い小舟を指します。この舟は、主に漁師や地元の人々によって使用されており、浅い水域や波の少ない海での運搬や漁業に最適です。thuyền thúngの特徴は、その形状から水に浮かぶ力が強く、安定性があることです。また、その構造上、製造が比較的簡単で、地元の資源を使って作ることができるため、特に rural (農村) 地域で人気があります。他の舟と比べて、thuyền thúngは特定の用途に特化しており、時には観光用としても利用されることがあります。
例文:
・Người dân thường sử dụng thuyền thúng để đánh bắt cá ở những vùng biển nông. (地元の人々は浅い海で魚を捕まえるためにthuyền thúngをよく使用します。)
・Trong lễ hội, nhiều du khách được trải nghiệm đi thuyền thúng trên sông. (祭りの中で、多くの観光客が川でthuyền thúngに乗る体験をしました。)
・Thuyền thúng thường được làm từ tre và gỗ, rất nhẹ và dễ điều khiển. (thuyền thúngは通常、竹や木で作られており、とても軽くて操作しやすいです。)