単語:kỳ thi
意味:試験、テスト
類義語:bài kiểm tra(テスト)、bài thi(試験)
対義語:không thi(試験なし)
解説:
「kỳ thi」は、特に教育制度の中で行われる正式な試験を指します。この単語は、学生が学んだ内容を評価するための大切な機会であり、大学入試や資格試験も含まれます。「bài kiểm tra」や「bài thi」は、通常は定期的なテストや小規模な試験に使われることが多いです。一方、「kỳ thi」は通常、より重要なイベントを表します。また、「kỳ thi」は、準備や緊張感が伴うため、学生にとっては試練となることがあります。
例文:
・Tôi đã chuẩn bị rất kỹ cho kỳ thi cuối kỳ sắp tới.
(私は次の期末試験のためにとても準備をしました。)
・Kỳ thi đại học là một trong những kỳ thi quan trọng nhất trong cuộc đời sinh viên.
(大学入試は学生の人生で最も重要な試験の一つです。)
・Năm nay, kỳ thi trung học phổ thông sẽ được tổ chức trực tuyến.
(今年は、高校卒業試験がオンラインで行われる予定です。)
・Cả lớp đều lo lắng trước kỳ thi toán vào tuần sau.
(クラス全体が来週の数学の試験に対して不安を抱えています。)
・Để đạt kết quả tốt trong kỳ thi, bạn cần phải ôn tập đầy đủ kiến thức.
(試験で良い結果を得るためには、十分に知識を復習する必要があります。)