AI解説
単語:cư xử
意味:hành động, thái độ hoặc cách ứng xử với người khác; cách thức hành xử trong tình huống xã hội.
類義語・対義語:đối xử (類義語); cư xử tốt, cư xử xấu (対義語)
解説:Từ "cư xử" dùng để chỉ cách mà một người hành động hoặc tương tác với người khác trong các tình huống xã hội. Cư xử có thể được thực hiện với nhiều cách khác nhau và đồng thời phản ánh giá trị văn hóa, đôi khi còn thể hiện phẩm chất của con người. Về mặt tích cực, cư xử tốt mang lại bầu không khí thoải mái, hòa nhã cho cuộc sống, trong khi cư xử xấu có thể gây ra mâu thuẫn, mất lòng người khác. Các từ như "đối xử" thường được sử dụng trong bối cảnh tương tự nhưng thường chú trọng hơn đến cách mà người ta đối xử với người khác và những hệ quả của nó.
例文:
・Cô ấy luôn cư xử lịch sự với mọi người xung quanh, điều này giúp cô ấy có nhiều bạn bè.
・Khi bạn cư xử không tốt, người khác có thể đánh giá bạn không mấy tích cực.
・Cư xử công bằng là một trong những nguyên tắc quan trọng trong mối quan hệ gia đình.
・Mọi người thường cư xử theo cách mà được giáo dục từ nhỏ và chịu ảnh hưởng từ môi trường sống.
・Tại nơi làm việc, cư xử chuyên nghiệp sẽ giúp bạn ghi điểm với cấp trên và đồng nghiệp.