単語:thẻ căn cước
意味:身分証明書、IDカード
類義語:giấy chứng minh nhân dân (市民証明書)
対義語:không có giấy tờ tuỳ thân (身分証明書がない)
解説:thẻ căn cướcは、個人の身分を証明するために発行される公式なカードです。通常、名前、生年月日、写真、住所などの個人情報が含まれます。ベトナムにおいて、国民はこのカードを持つことが義務付けられており、様々な手続きや取引の際に必要となります。類義語の「giấy chứng minh nhân dân」はやや古い用語であり、現在では「thẻ căn cước」の方が一般的に使われるようになっています。このカードの有無は、例えば、銀行口座の開設や、公共サービスの利用時に大きな影響を与えることがあります。
例文:
・Mỗi công dân Việt Nam đều phải có thẻ căn cước để xác nhận danh tính của mình.
(すべてのベトナム市民は、自身の身分を確認するために、身分証明書を所持する必要があります。)
・Khi đi du lịch, bạn cần mang theo thẻ căn cước để kiểm tra tại sân bay.
(旅行に行くときは、空港でのチェックのために身分証明書を持って行く必要があります。)
・Thẻ căn cước mới được thiết kế để có nhiều tính năng an ninh hơn.
(新しい身分証明書は、より多くのセキュリティ機能を持つようにデザインされています。)
・Sau khi thay đổi địa chỉ, tôi đã phải cập nhật thông tin trên thẻ căn cước.
(住所を変更した後、私は身分証明書の情報を更新しなければなりませんでした。)
・Nếu bạn mất thẻ căn cước, hãy đến cơ quan chức năng để làm lại ngay lập tức.
(身分証明書を失った場合は、直ちに行政機関に行って再発行を受ける必要があります。)