単語:kẻ trộm
意味:泥棒、盗人
類義語:người ăn trộm, kẻ cắp
対義語:người bảo vệ, người giữ gìn
解説:
「kẻ trộm」はベトナム語で「泥棒」を意味する言葉で、他にも「người ăn trộm」や「kẻ cắp」といった類義語がありますが、ニュアンスとしては「kẻ trộm」が最も一般的に使われます。泥棒という単語には、他人の所有物を盗む者という意味が直接的に含まれており、悪意や犯罪的行為が強調されます。「người bảo vệ」は「守る人」という意味で、「kẻ trộm」とは反対の意味を持つ言葉です。例文によって使用シーンを理解し、更に文脈に応じた使い分けを身につけると良いでしょう。
例文:
・Kẻ trộm đã vào nhà và lấy đi nhiều tài sản quý giá.
(泥棒が家に侵入し、多くの貴重な財産を盗んだ。)
・Cảnh sát đã bắt giữ kẻ trộm sau khi nhận được tin báo từ người dân.
(警察は住民からの通報を受けて泥棒を逮捕した。)
・Để tránh bị kẻ trộm tấn công, bạn nên lắp đặt hệ thống an ninh.
(泥棒の攻撃を防ぐために、防犯システムを設置するべきです。)
・Hãy cẩn thận với những kẻ trộm khi đi ra ngoài vào ban đêm.
(夜外出するときは泥棒に注意してください。)
・Kẻ trộm đã bị phát hiện và chạy thoát trước khi cảnh sát đến nơi.
(泥棒は発見されて警察が到着する前に逃げた。)