単語:xách tay
意味:手持ち、ハンドキャリー
類義語: mang theo
対義語:để lại
解説:ベトナム語で「xách tay」は「手で持つ」や「ハンドキャリーする」という意味です。この表現は、特に旅行や引越しの際に物を手で持ち運ぶことを指し、スーツケースやバッグなどを持つ場面でよく使用されます。類義語の「mang theo」は「持って行く」という意味で、一般的に物を持参する場合に使用されます。一方で、「để lại」は「置いておく」という意味で、物をある場所に残す場合に使います。「xách tay」は特に持ち歩くという行為に焦点を当てており、日常会話や文脈によって使い分けられます。
例文:
・Khi đi du lịch, tôi thường xách tay một chiếc va li nhỏ.
(旅行のときは、私は小さなスーツケースを手で持ち運ぶことが多い。)
・Bạn có thể xách tay hành lý của mình lên máy bay không?
(あなたは手荷物を飛行機に持ち込むことができますか?)
・Hãy nhớ rằng bạn không được xách tay quá nhiều đồ nặng.
(重いものを手で持ち歩きすぎないように注意してください。)
・Trong những chuyến đi ngắn, tôi thường chỉ xách tay một ba lô nhỏ.
(短い旅行のときは、小さなリュックだけを持っていくことが多い。)
・Xách tay là cách tốt nhất để giữ cho đồ đạc luôn trong tầm mắt.
(手持ちは、持ち物を常に目の届くところに置くための良い方法です。)