AI解説
単語:sắc sảo
意味: thông minh và nhanh nhạy trong tư duy, có khả năng phán xét tính chính xác và hợp lý của một vấn đề nào đó.
類義語・対義語:
類義語:nhạy bén, thông minh, sắc bén
対義語:ngây thơ, khờ khạo, ngu ngốc
解説:
「sắc sảo」は、物事をする際に非常に分かりやすく、鋭い分析力や判断力を持つことを指します。この言葉は、特に知性や敏感さに関連し、難しい問題や状況に対して冷静に対処できる能力を示します。「nhạy bén」や「sắc bén」といった類義語も似たような意味を持ちますが、「sắc sảo」は主に思考の鋭さや判断の正確さにフォーカスしています。一方で、「ngây thơ」や「khờ khạo」は、逆に知性や判断力の欠如を示す言葉です。このため、「sắc sảo」を使うことで、ある人がどれほど賢いか、またはその判断がどれほど妥当かを強調することができるのです。
例文:
・Cô ấy rất sắc sảo trong việc phân tích các vấn đề phức tạp.
(彼女は複雑な問題を分析するのが非常に鋭いです。)
・Người lãnh đạo sắc sảo sẽ tìm ra cách giải quyết hợp lý nhất cho công ty.
(鋭いリーダーは、会社にとって最も合理的な解決策を見つけるでしょう。)
・Trong cuộc họp, ý kiến của ông ấy luôn sắc sảo và có giá trị.
(会議では、彼の意見はいつも鋭く、価値があります。)