単語:nền tảng
意味:基盤、土台
類義語:cơ sở
対義語:không có nền tảng
解説: 「nền tảng」は、物事が成り立つための基本的な要素や基礎を指します。これは物理的な構造やシステムの基盤だけでなく、考え方や理論、教育の基盤などにも広く使われます。たとえば、技術の進歩やビジネスモデルの発展における「nền tảng」は、それらの成功のための土台を提供します。
例文:
・Công nghệ thông tin đã trở thành nền tảng để phát triển kinh tế hiện đại.
(情報技術は現代経済の発展のための基盤となっている。)
・Giáo dục là nền tảng cho sự phát triển của mỗi quốc gia.
(教育は各国の発展のための土台です。)
・Để xây dựng một doanh nghiệp thành công, cần có nền tảng vững chắc.
(成功する企業を築くためには確固たる基盤が必要です。)
・Nền tảng văn hóa giúp chúng ta hiểu biết và giao lưu tốt hơn với các nền văn hóa khác.
(文化の基盤は私たちが他の文化とより良く理解し交流するのに役立ちます。)
・Mỗi gia đình cần có nền tảng vững chắc để nuôi dạy con cái.
(各家庭は子供を育てるためにしっかりした基盤が必要です。)