単語:bạn đời
意味:配偶者、伴侶
類義語:vợ chồng(夫婦)、người đồng hành(パートナー)
対義語:kẻ thù(敵)
解説:bạn đờiは主に人生の伴侶や配偶者を指す言葉であり、特に愛情や絆が強い関係を示します。この表現は結婚相手に限らず、深い信頼で結ばれた人間関係にも使われることがあります。類義語の「vợ chồng」は結婚した夫婦を明確に指しますが、「bạn đời」はもっと広義に使うことができるため、幅広い状況で利用されます。但し、対義語の「kẻ thù」は明確に敵を指すため、文脈によって使い分けることが重要です。
例文:
・Tôi đã tìm được bạn đời của mình sau nhiều năm tìm kiếm.(私は何年も探した後に、人生の伴侶を見つけました。)
・Chúng tôi đã quyết định kết hôn và trở thành bạn đời của nhau.(私たちは結婚することを決め、お互いの伴侶になります。)
・Mỗi người trong chúng ta đều cần một bạn đời để chia sẻ niềm vui và nỗi buồn.(私たちの誰もが喜びや悲しみを共有するための伴侶が必要です。)
・Bạn đời không chỉ là người yêu mà còn là người bạn thân thiết trong cuộc sống.(配偶者は単なる恋人ではなく、人生の親友でもあります。)
・Khi tìm bạn đời, bạn nên chú ý đến sự tương đồng về sở thích và quan điểm sống.(伴侶を探すときは、趣味や生活観の一致に気を付けるべきです。)