単語:bền vững
意味:持続可能な、安定した
類義語: vững bền, kiên cố
対義語:không bền, tạm thời
解説:
「bền vững」は、持続可能性や安定性に関連する言葉で、特に環境問題や経済発展においてよく使われます。この概念は、資源を無駄にせず、未来の世代に備えることを目指しています。類義語の「vững bền」は強固さを強調しつつ、安定性についても触れています。一方、対義語の「không bền」は持続可能でない状態を示し、短期的な解決策に焦点を当てることが多いです。
例文:
・Chúng ta cần xây dựng một nền kinh tế bền vững để bảo vệ môi trường cho các thế hệ sau.
(私たちは、未来の世代のために環境を保護するために持続可能な経済を構築する必要があります。)
・Việc sử dụng năng lượng tái tạo là một phần quan trọng của phát triển bền vững.
(再生可能エネルギーの使用は持続可能な発展の重要な部分です。)
・Các chính sách bền vững giúp cân bằng giữa sự phát triển kinh tế và bảo vệ thiên nhiên.
(持続可能な政策は経済発展と自然保護のバランスを取るのに役立ちます。)