AI解説
単語:hoóc môn
意味:hormone(ホルモン)
類義語・対義語:chất xúc tác sinh học(生物触媒)、chất dẫn truyền(伝達物質)
解説:Hoóc môn là một chất hóa học do tuyến nội tiết sản xuất và được tiết ra vào máu. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiều chức năng sinh lý của cơ thể như tăng trưởng, chuyển hóa và sinh sản. Các loại hoóc môn thường gặp bao gồm insulin, estrogen, testosterone và cortisol. Mỗi loại hoóc môn có những chức năng riêng và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Việc mất cân bằng hoóc môn có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Nếu bạn gặp phải các triệu chứng như mệt mỏi kéo dài, thay đổi cân nặng, thay đổi tâm trạng hoặc rối loạn giấc ngủ, bạn có thể cần kiểm tra mức độ hoóc môn trong cơ thể mình.
例文:
・Khi cơ thể mệt mỏi, có thể là dấu hiệu của sự mất cân bằng hoóc môn trong cơ thể bạn.
・Insulin là một loại hoóc môn quan trọng giúp điều chỉnh mức đường huyết.
・Sự thay đổi nồng độ estrogen trong cơ thể phụ nữ có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và sức khỏe sinh sản.
・Cortisol, được biết đến như một hoóc môn stress, có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nếu sản xuất quá mức.
・Việc duy trì mức độ hoóc môn ổn định là vô cùng cần thiết cho sức khỏe tổng thể của mỗi người.