単語:bắt nguồn
意味:出発点、起源、源、由来
類義語:khởi nguồn, nguồn gốc
対義語:kết thúc, chấm dứt
解説:
「bắt nguồn」という言葉は、何かが始まる場所や起こる原因を指します。主に歴史や文化、思想などの起源に関する文脈で使われます。類義語としては「khởi nguồn」(始まり)や「nguồn gốc」(根源、起源)がありますが、「bắt nguồn」は特に「何かが始まる瞬間」や「起こる前の状態」が強調されることが多いです。対義語は「kết thúc」(終わり)や「chấm dứt」(終結)で、何かが終わることを示します。
例文:
・Lịch sử của đất nước bắt nguồn từ những truyền thuyết cổ xưa.
(この国の歴史は古代の伝説から始まっています。)
・Tác phẩm nghệ thuật này bắt nguồn từ cảm hứng tình yêu thiên nhiên.
(この芸術作品は自然への愛からインスピレーションを得ています。)
・Ngôn ngữ Việt Nam bắt nguồn từ nhiều dân tộc và văn hóa khác nhau.
(ベトナム語はさまざまな民族や文化から派生しています。)
・Tâm lý học nguồn gốc của những hành vi con người bắt nguồn từ môi trường sống.
(人間の行動の心理学的起源は生活環境から始まります。)
・Những phong tục tập quán của làng nghề này bắt nguồn từ hàng trăm năm trước.
(この職人の村の習慣は数百年前に始まりました。)